Chuyển bộ gõ


Từ điển Việt Anh (Vietnamese English Dictionary)
ngõ hầu


[ngõ hầu]
in order to...; so as to...
Tích luỹ vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất
To accumulate capital in order to expand production



In order tá»
Tích lũy vốn, ngõ hầu mở rộng sản xuất To accumulate capital in order to expand production


Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.